Huyện, TX, TP: ......................................... DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - NHÂN VIÊN
Trường Tiểu học Vĩnh Hải 2 Năm học 2016 - 2017
Stt
|
Họ và tên
|
|
Năm sinh
|
Nữ
|
DTTS
|
Chế độ
lao động
|
TĐĐT
|
Công việc
hiện nay
|
Giáo viên dạy giỏi
|
Xếp loại
Chuẩn NN
|
|
Cấp tỉnh
|
Cấp huyện
|
Cấp trường
|
1
|
Trần Thị Thanh
|
Bình
|
|
1968
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
Hiệu trưởng
|
2001-2002 2003-2004
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
|
1979
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
P.Hiệu trưởng
|
|
2003-2004
|
|
Xuất sắc
|
3
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
|
1980
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
P.Hiệu trưởng
|
|
|
|
Xuất sắc
|
4
|
Lê Thị Phương
|
Lam
|
|
1975
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2001-2002
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
5
|
Lê Thị
|
Toan
|
|
1978
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2005-2006 TPT giỏi
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Liên (A)
|
|
1966
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Khá
|
7
|
Diệp Thị
|
Yến
|
|
1979
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
8
|
Đinh Thị
|
Hà
|
|
1979
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2013-2014
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Liên (B)
|
|
1983
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
10
|
Phạm Thị Hải
|
Yến
|
|
1988
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2015-2016
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
11
|
Phạm Ngọc Thanh
|
Tú
|
|
1977
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Khá
|
12
|
Trương Thị Hồng
|
Tươi
|
|
1979
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2009-2010 2011-2012
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
13
|
Trần Thị
|
Phương
|
|
1978
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
14
|
Phạm Thị
|
Hợp
|
|
1977
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
15
|
Bùi Thị
|
Hường
|
|
1975
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
16
|
Lương Thị Diễm
|
Trang
|
|
1971
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2005-2006 2014-2015 (GVCN giỏi)
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
17
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Phương
|
|
1978
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2015-2016
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
18
|
Đỗ Thị Kiều
|
Trâm
|
|
1976
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
2006-2007
|
2014-2015 GVCN giỏi
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
19
|
Trương Thị
|
Tiến
|
|
1980
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2011-2012
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
20
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
|
1973
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2013-2014
|
2016-2017
|
Khá
|
21
|
Đặng Thị
|
Liên
|
|
1989
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
|
Khá
|
22
|
Hà Thị
|
Hoa
|
|
1978
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2016-2017
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
23
|
Trần Thị
|
Luân
|
|
1988
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2016-2017
|
|
Khá
|
24
|
Bùi Thị Kim
|
Chi
|
|
1967
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
25
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hương
|
|
1966
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV cơ bản
|
|
|
|
Khá
|
26
|
Võ Thị Mai
|
Thu
|
|
1968
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2005-2006
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
27
|
Hoàng Thị
|
Khánh
|
|
1979
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Khá
|
28
|
Đào Thị
|
Toan
|
|
1965
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
29
|
Phan Thị Bích
|
Thuận
|
|
1966
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
30
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hải
|
|
1971
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
31
|
Trần Thị
|
Hạnh
|
|
1968
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV cơ bản
|
|
|
|
Khá
|
32
|
Vũ Thị
|
Huệ
|
|
1965
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
33
|
Trần Thị
|
Hải
|
|
1976
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
2005-2006
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
34
|
Hoàng Thị
|
Hương
|
|
1972
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Khá
|
35
|
Phạm Thị
|
Phương
|
|
1972
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
2016-2017
|
Khá
|
36
|
Phạm Thị
|
Thanh
|
|
1992
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV cơ bản
|
|
|
|
Khá
|
37
|
Đào Thị Hồng
|
Nhi
|
|
1992
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV cơ bản
|
|
|
|
Không xếp loại
|
38
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
|
1977
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV Âm nhạc
|
2008-2009
|
|
2016-2017
|
Khá
|
39
|
Trần Thiên
|
Kiều
|
|
1974
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV ngoại ngữ
|
|
2003-2004
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
40
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Trinh
|
|
1990
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV TPT
|
|
2015-2016
TPT giỏi
|
|
Xuất sắc
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
|
1989
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
GV ngoại ngữ
|
|
2015-2016
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
42
|
Hồ Thân
|
Thắng
|
|
1980
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV Thể dục
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
43
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
1991
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV Thể dục
|
|
|
|
Khá
|
44
|
Võ Xuân
|
Vân
|
|
1967
|
|
Biên chế
|
Cao đẳng
|
GV cơ bản
|
|
|
|
Khá
|
45
|
Trần Nguyễn Quang
|
Việt
|
|
1980
|
|
Biên chế
|
Trung cấp
|
GV Mỹ Thuật
|
|
|
2016-2017
|
Xuất sắc
|
46
|
Võ Đặng Thoa
|
Lâm
|
|
1992
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
47
|
Vương Thị
|
Thủy
|
|
1986
|
|
Biên chế
|
Trung cấp
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
48
|
Đoàn Thị Thu
|
Hương
|
|
1977
|
|
Biên chế
|
Đại học
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
49
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phúc
|
|
1962
|
|
Biên chế
|
Trung cấp
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
50
|
ECham Ngọc
|
Tuyết
|
|
1963
|
x
|
Biên chế
|
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
51
|
Bùi Thanh
|
Hương
|
|
1975
|
|
Hợp đồng
|
Trung cấp
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
52
|
Vũ Thị Thanh
|
Hà
|
|
1977
|
|
Hợp đồng
|
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
53
|
Nguyễn Thị
|
Na
|
|
1972
|
|
Hợp đồng
|
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
54
|
Đặng Đình
|
Đăng
|
|
1965
|
|
Hợp đồng
|
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
55
|
Lê Công
|
Khanh
|
|
1971
|
|
Hợp đồng
|
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
Xác nhận danh sách này có 55 người, gồm: - Hiệu trưởng: 01 ; Phó hiệu trưởng: 02 ; Tổng PT Đội: 01 ;
- GV Cơ bản: 35 ; GV Âm nhạc: 01 ; GV Mĩ thuật: 01;
- GV Thể dục: 02 ; GV Ngoại ngữ: 02 ;
- Nhân viên Thư viện-TB: 02 ; Nhân viên Y tế học đường: 01;
- Nhân viên Văn phòng: 02
- TĐĐT: ĐH: 35 ; CĐ:11 ; TH: 4 ;
- Giáo viên dạy giỏi: cấp tỉnh: 3 ; cấp huyện: 16, cấp trường:....
- Xếp loại GVTH theo chuẩn NN: Xuất sắc: 30 ; Khá: 14 ;
............................, ngày ........ tháng...... năm 20......
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
(Kí, ghi rõ họ tên) (Kí tên, đóng dấu)
Hướng dẫn ghi một số nội dung:
- Cột Nữ: nếu là nữ thì đánh dấu x;
- Cột DTTS: Nếu là người dân tộc thiểu số thì đánh dấu x;
- Cột Chế độ lao động: Biên chế hay Hợp đồng;
- Cột TĐĐT: ghi trình độ đào tạo;
- Cột Công việc hiện nay: ghi nhiệm vụ được giao: HT, PHT, GV Cơ bản, GV Âm nhạc, GV Mĩ thuật, GV Thể dục, GV Tin học, GV Ngoại Ngữ, TPT, Nhân viên,...;
- Cột Giáo viên dạy giỏi: ghi năm học đạt danh hiệu Giáo viên dạy giỏi cấp cao nhất;
- Cột Xếp loại Chuần NN: ghi kết quả xếp loại giáo viên theo Chuẩn nghề nghiệp giáo viên tiểu học;
- Nhân viên Văn phòng chỉ tính thống kê Kế toán, Văn Thư.